XieHanzi Logo

秩序

zhì*xù
-trật tự

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

10 nét

Bộ: 广 (mái nhà)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '秩' kết hợp giữa bộ '禾' (lúa) và âm thanh '失' (thất) để chỉ sự sắp xếp có trật tự, giống như cách sắp xếp lúa trên đồng ruộng.
  • '序' bao gồm bộ '广' (mái nhà) và '予' (dư, cho), biểu thị việc sắp xếp và tổ chức các thứ dưới một mái nhà.

秩序 biểu thị một hệ thống hoặc sự sắp xếp có trật tự và tổ chức trong cuộc sống.

Từ ghép thông dụng

秩序

/zhìxù/ - trật tự

秩序井然

/zhìxù jǐngrán/ - trật tự ngăn nắp

恢复秩序

/huīfù zhìxù/ - khôi phục trật tự