租金
zū*jīn
-tiền thuêThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
租
Bộ: 禾 (lúa)
10 nét
金
Bộ: 金 (vàng, kim loại)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '租' có bộ '禾' chỉ liên quan đến nông nghiệp và sản xuất, kết hợp với phần âm '且' để chỉ ý nghĩa thuê hoặc cho thuê.
- Chữ '金' là một chữ tượng hình, biểu thị các kim loại quý như vàng, và thường liên quan đến tiền bạc hoặc tài sản.
→ Từ '租金' có nghĩa là số tiền phải trả để thuê một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
房租
/fángzū/ - tiền thuê nhà
租赁
/zūlìn/ - thuê, cho thuê
租客
/zū kè/ - người thuê