XieHanzi Logo

秘密

mì*mì
-bí mật

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

10 nét

Bộ: (mái nhà)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '秘' gồm có bộ '禾' chỉ lúa và thành phần '必' chỉ sự cần thiết, gợi ý đến việc bảo vệ điều gì đó quan trọng như lúa.
  • Chữ '密' gồm có bộ '宀' chỉ mái nhà, kết hợp với phần dưới '必', gợi ý đến điều gì đó được che giấu kỹ lưỡng bên trong nhà.

Từ '秘密' có nghĩa là bí mật, chỉ những điều được giữ kín, không dễ dàng để lộ ra ngoài.

Từ ghép thông dụng

秘密

/mìmì/ - bí mật

秘密花园

/mìmì huāyuán/ - khu vườn bí mật

秘密文件

/mìmì wénjiàn/ - tài liệu bí mật