秘书
mì*shū
-thư kýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
秘
Bộ: 示 (biểu thị, chỉ ra)
10 nét
书
Bộ: 丨 (nét sổ)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '秘' gồm bộ '示' (biểu thị) và bộ '禾' (lúa), thể hiện ý nghĩa về điều gì đó được chỉ ra hoặc tiết lộ từ bên trong như một bí mật.
- Chữ '书' gồm nét sổ và nét móc, tượng trưng cho việc viết lách, ghi chép.
→ Cả hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa của một người hoặc công việc quản lý tài liệu và thông tin bí mật.
Từ ghép thông dụng
秘书
/mìshū/ - thư ký
秘密
/mìmì/ - bí mật
书籍
/shūjí/ - sách vở