XieHanzi Logo

种族

zhǒng*zú
-chủng tộc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

9 nét

Bộ: (vuông)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 种: Kết hợp của bộ '禾' (lúa) với chữ '中' (trung), thể hiện một loại giống hoặc chủng loại trong nông nghiệp.
  • 族: Kết hợp của bộ '方' (vuông) với chữ '矢' (mũi tên), thể hiện một nhóm người có chung nguồn gốc hoặc đặc điểm.

种族: Đề cập đến các nhóm người có cùng chủng tộc hoặc nguồn gốc.

Từ ghép thông dụng

种子

/zhǒng zi/ - hạt giống

民族

/mínzú/ - dân tộc

种类

/zhǒnglèi/ - loại, chủng loại