XieHanzi Logo

秋天

qiū*tiān
-mùa thu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

9 nét

Bộ: (to lớn)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 秋 gồm hai phần: phần trên là 禾 (lúa), phần dưới là 火 (lửa), thể hiện hình ảnh lúa gặp lửa, gợi nhớ đến mùa thu, khi lúa chín và cần đốt ruộng để thu hoạch.
  • Chữ 天 gồm hai phần: 大 (to lớn) bên dưới và một nét ngang phía trên, biểu thị trời rộng lớn trên đầu.

秋天 có nghĩa là mùa thu, lúc này trời trong xanh và lúa đã chín.

Từ ghép thông dụng

秋天

/qiū tiān/ - mùa thu

秋季

/qiū jì/ - mùa thu

秋风

/qiū fēng/ - gió thu