私营
sī*yíng
-tư nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
私
Bộ: 禾 (lúa)
7 nét
营
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '私' có bộ '禾' (lúa), thể hiện một ý nghĩa liên quan đến của cải, tài sản riêng tư.
- Chữ '营' có bộ '艹' (cỏ), thường gợi ý về các hoạt động hoặc kinh doanh, liên quan đến sự phát triển, tổ chức.
→ '私营' có nghĩa là kinh doanh tư nhân, thể hiện hành động quản lý và phát triển tài sản cá nhân.
Từ ghép thông dụng
私营企业
/sī yíng qǐ yè/ - doanh nghiệp tư nhân
私营经济
/sī yíng jīng jì/ - kinh tế tư nhân
私营部门
/sī yíng bù mén/ - khu vực tư nhân