私立
sī*lì
-tư nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
私
Bộ: 禾 (lúa)
7 nét
立
Bộ: 立 (đứng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 私 bao gồm bộ '禾' (lúa) ở trên và phần '厶' (tư, riêng tư) chỉ âm ở dưới, thể hiện ý nghĩa của sự riêng tư, cá nhân.
- Chữ 立 có nghĩa là đứng, thể hiện hành động hoặc trạng thái tự lập, tự đứng một mình.
→ Từ 私立 có nghĩa là 'tư nhân', thường được dùng để chỉ các tổ chức, trường học do tư nhân thành lập.
Từ ghép thông dụng
私立学校
/sīlì xuéxiào/ - trường tư thục
私立医院
/sīlì yīyuàn/ - bệnh viện tư
私立大学
/sīlì dàxué/ - đại học tư thục