私有
sī*yǒu
-sở hữu tư nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
私
Bộ: 禾 (lúa)
7 nét
有
Bộ: 月 (trăng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "私" có bộ lúa "禾", đại diện cho sự riêng tư như một mảnh đất cá nhân.
- "有" có bộ trăng "月", thể hiện sự sở hữu như trăng có trên trời.
→ "私有" có nghĩa là sở hữu cá nhân, quyền sở hữu tư nhân.
Từ ghép thông dụng
私有化
/sīyǒuhuà/ - tư nhân hóa
私有财产
/sīyǒu cáichǎn/ - tài sản tư nhân
私有企业
/sīyǒu qǐyè/ - doanh nghiệp tư nhân