私家车
sī*jiā*chē
-xe hơi tư nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
私
Bộ: 禾 (lúa)
7 nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
车
Bộ: 车 (xe)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 私: Kết hợp giữa '禾' (lúa) và '厶' (tư), thể hiện ý nghĩa của sự riêng tư, cá nhân, cá thể.
- 家: Gồm '宀' (mái nhà) ở trên cùng và '豕' (con lợn) ở dưới, biểu thị ngôi nhà, nơi có súc vật nuôi.
- 车: Hình ảnh của một chiếc xe, thể hiện phương tiện giao thông.
→ 私家车 có nghĩa là xe ô tô cá nhân, xe riêng của một người.
Từ ghép thông dụng
私密
/sī mì/ - bí mật
家庭
/jiā tíng/ - gia đình
车辆
/chē liàng/ - phương tiện giao thông