私事
sī*shì
-việc riêngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
私
Bộ: 禾 (lúa)
7 nét
事
Bộ: 亅 (sổ móc)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '私' có bộ '禾' (lúa) và phần '厶' (riêng tư), gợi ý ý nghĩa về sự tư nhân hoặc cá nhân.
- Chữ '事' có bộ '亅' (sổ móc) kết hợp với các nét khác biểu thị ý nghĩa công việc hoặc sự việc.
→ '私事' có nghĩa là việc cá nhân hoặc chuyện riêng tư.
Từ ghép thông dụng
私生活
/sī shēng huó/ - đời tư
私密
/sī mì/ - bí mật
工作
/gōng zuò/ - công việc