XieHanzi Logo

秀美

xiù*měi
-duyên dáng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

7 nét

Bộ: (con dê)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '秀' gồm bộ '禾' chỉ cây lúa và các nét khác tạo thành hình ảnh của một thứ gì đó nổi bật và xuất sắc như bông lúa.
  • Chữ '美' gồm bộ '羊' chỉ con dê, kết hợp với bộ '大' chỉ người, gợi hình ảnh một người đẹp như dê (con vật được coi là đẹp và quý).

Hai chữ '秀美' kết hợp với nhau tạo ý nghĩa 'xinh đẹp, xuất sắc'.

Từ ghép thông dụng

秀丽

/xiùlì/ - xinh đẹp, lộng lẫy

优秀

/yōuxiù/ - ưu tú, xuất sắc

美丽

/měilì/ - đẹp