XieHanzi Logo

秀丽

xiù*lì
-xinh đẹp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

7 nét

Bộ: (một)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '秀' gồm có bộ '禾' (lúa) và phần trên biểu thị hình ảnh hạt lúa nảy mầm, thể hiện sự phát triển, nổi bật.
  • Chữ '丽' có bộ '一' và phần phía dưới diễn tả hình ảnh của một đôi cánh, ám chỉ đến cái đẹp duyên dáng, hài hòa.

'秀丽' nghĩa là vẻ đẹp nổi bật, duyên dáng.

Từ ghép thông dụng

秀丽

/xiùlì/ - đẹp, duyên dáng

优秀

/yōuxiù/ - xuất sắc

丽人

/lìrén/ - người đẹp