XieHanzi Logo

禁忌

jìn*jì
-kiêng kỵ, tránh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thần, chỉ thị)

13 nét

Bộ: (tâm, trái tim)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 禁 (cấm) gồm bộ '示' chỉ sự thiêng liêng, liên quan đến những điều cấm kỵ trong tôn giáo và bộ '林' tượng trưng cho rừng, nơi có những quy tắc cần tuân thủ.
  • 忌 (kỵ) gồm bộ '心' biểu thị tâm, và phần '己' thể hiện cá nhân, ám chỉ những điều mà tâm trí con người cần tránh hoặc sợ hãi.

禁忌 mang ý nghĩa những điều cần tránh hoặc cấm kỵ trong cuộc sống hoặc xã hội.

Từ ghép thông dụng

禁忌

/jìnjì/ - điều cấm kỵ

禁令

/jìnlìng/ - lệnh cấm

忌讳

/jìhuì/ - kiêng kỵ