禁不住
jīn*bu*zhù
-không thể giúp đượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
禁
Bộ: 示 (thần thánh, chỉ ra)
13 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
住
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 禁: Kết hợp của bộ '示' (thần thánh, chỉ ra) và '林' (rừng) hàm ý cấm kỵ, không được phép.
- 不: Một nét ngang '一' biểu thị sự phủ định, không có.
- 住: Bộ '亻' (người) kết hợp với '主' (chủ) chỉ sự cư trú, ở lại.
→ 禁不住: Nghĩa là không thể kiềm chế, không thể chịu nổi.
Từ ghép thông dụng
禁令
/jìnlìng/ - lệnh cấm
不可
/bùkě/ - không thể
住处
/zhùchù/ - nơi ở