祸害
huò*hai
-tai họaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
祸
Bộ: 礻 (thần)
9 nét
害
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 祸: Bao gồm bộ '礻' (thần) biểu thị điều gì đó liên quan đến trời hoặc số phận, kết hợp với '呙' chỉ sự không may mắn.
- 害: Có bộ '宀' (mái nhà) phía trên biểu thị sự bảo vệ, bên dưới là bộ '豕' (con heo) gợi ý sự nguy hiểm tiềm ẩn từ bên trong.
→ 祸害: Nói chung chỉ điều gì đó không may hoặc gây tổn hại.
Từ ghép thông dụng
灾祸
/zāihuò/ - tai họa, thiên tai
祸水
/huòshuǐ/ - tai họa, thường ám chỉ phụ nữ gây rắc rối
害虫
/hàichóng/ - sâu bệnh, côn trùng gây hại