神色
shén*sè
-biểu cảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
神
Bộ: 礻 (thần)
9 nét
色
Bộ: 色 (màu sắc)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 神: Bộ '礻' chỉ ý nghĩa liên quan đến thần linh, tâm linh. Phần còn lại '申' chỉ âm đọc.
- 色: Chữ '色' được cấu tạo từ hình tượng của một khuôn mặt và đôi mắt thể hiện màu sắc hay biểu cảm.
→ Từ '神色' có nghĩa là thần thái hoặc biểu cảm trên khuôn mặt.
Từ ghép thông dụng
神秘
/shénmì/ - thần bí
神经
/shénjīng/ - thần kinh
颜色
/yánsè/ - màu sắc