XieHanzi Logo

神秘

shén*mì
-bí ẩn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thần, tôn giáo)

9 nét

Bộ: (lúa)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '神' có bộ '礻' (thần, tôn giáo) chỉ ý nghĩa liên quan đến thần linh, thiêng liêng.
  • Chữ '秘' có bộ '禾' (lúa) kết hợp với các nét khác tạo nghĩa là bí mật, ẩn giấu.

Cả cụm '神秘' có nghĩa là bí ẩn, huyền bí, thường liên quan đến những điều không thể giải thích rõ ràng.

Từ ghép thông dụng

神秘

/shénmì/ - bí ẩn, huyền bí

神秘感

/shénmì gǎn/ - cảm giác bí ẩn

神秘主义

/shénmì zhǔyì/ - chủ nghĩa thần bí