XieHanzi Logo

神仙

shén*xiān
-thần tiên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thần)

9 nét

Bộ: (người)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 神: Chữ này gồm có bộ '礻' (thần) và chữ '申' (trình bày), kết hợp lại có thể hiểu là 'trình bày với thần'.
  • 仙: Chữ này gồm có bộ '亻' (người) và chữ '山' (núi), kết hợp lại có thể hiểu là 'người sống trên núi'.

神仙: Trong văn hóa, đây chỉ những người có sức mạnh siêu nhiên hoặc sống rất lâu trên núi, thường được coi là thần tiên.

Từ ghép thông dụng

神话

/shénhuà/ - thần thoại

神奇

/shénqí/ - thần kỳ

仙女

/xiānnǚ/ - tiên nữ