祝福
zhù*fú
-chúc phúcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
祝
Bộ: 礻 (thần)
9 nét
福
Bộ: 礻 (thần)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '祝' có bộ '礻' (thần) thể hiện sự cầu chúc, với phần bên phải là chữ '兄' (huynh), gợi ý về việc cầu chúc phúc lành cho người khác.
- Chữ '福' gồm bộ '礻' (thần) và phần '畐' (phúc), chỉ sự may mắn và phúc lành do thần linh ban tặng.
→ 祝福 nghĩa là cầu chúc may mắn và phúc lành.
Từ ghép thông dụng
祝贺
/zhùhè/ - chúc mừng
幸福
/xìngfú/ - hạnh phúc
祈福
/qífú/ - cầu phúc