祖父
zǔ*fù
-ông nộiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
祖
Bộ: 礻 (thần)
9 nét
父
Bộ: 父 (cha)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "祖" bao gồm bộ "礻" (thần) và "且". Bộ "礻" thường liên quan đến các từ về tôn giáo hoặc tổ tiên.
- "父" là hình ảnh của một người cha cầm gậy, tượng trưng cho quyền lực của người cha trong gia đình.
→ "祖父" nghĩa là ông nội, kết hợp ý nghĩa về tổ tiên (祖) và người cha (父) trong dòng họ.
Từ ghép thông dụng
祖父
/zǔfù/ - ông nội
祖母
/zǔmǔ/ - bà nội
祖宗
/zǔzōng/ - tổ tiên