XieHanzi Logo

社团

shè*tuán
-cộng đồng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thần, biểu thị)

7 nét

Bộ: (vây quanh)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '社' bao gồm bộ '礻' (biểu thị thần thánh, tôn giáo) và chữ '土' (đất), có nghĩa là nơi thờ cúng trên đất.
  • Chữ '团' có bộ '囗' (vây quanh) và chữ '才', gợi ý về sự tập hợp, đoàn thể.

社团 có nghĩa là một tổ chức hoặc đoàn thể xã hội.

Từ ghép thông dụng

公司

/gōngsī/ - công ty

社交

/shèjiāo/ - giao tiếp xã hội

团结

/tuánjié/ - đoàn kết