社区
shè*qū
-cộng đồngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
社
Bộ: 礻 (thần)
7 nét
区
Bộ: 匚 (phương)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 社 bao gồm bộ '礻' (thần) và phần '土' (đất), thể hiện ý nghĩa về các hoạt động tín ngưỡng, lễ hội trên đất đai.
- 区 có bộ '匚' (phương) và phần '乂', biểu thị một khu vực hoặc vùng được phân chia rõ ràng.
→ Cộng đồng (社区) là khu vực mà mọi người sống và tương tác với nhau, thường có các hoạt động văn hóa và xã hội.
Từ ghép thông dụng
社区服务
/shèqū fúwù/ - dịch vụ cộng đồng
社区中心
/shèqū zhōngxīn/ - trung tâm cộng đồng
社区活动
/shèqū huódòng/ - hoạt động cộng đồng