社会主义
shè*huì*zhǔ*yì
-chủ nghĩa xã hộiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
社
Bộ: 礻 (thần)
7 nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
义
Bộ: 丶 (chấm)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 社: Được cấu tạo bởi bộ '礻' (thần) và '土' (đất), thể hiện nơi sinh hoạt cộng đồng.
- 会: Cấu tạo từ bộ '人' (người) kết hợp với phần '云' (mây), thể hiện sự tụ họp của con người.
- 主: Bao gồm một chấm và phần dưới như một viên ngọc, thể hiện ý nghĩa chủ đạo, chính yếu.
- 义: Cấu tạo từ bộ '丶' (chấm) và phần '乂' (cắt), biểu thị ý nghĩa về sự đúng đắn, công bằng.
→ 社会主义: Hệ thống chính trị và kinh tế mà trong đó tài sản và nguồn lực sản xuất đều thuộc về xã hội.
Từ ghép thông dụng
社会
/shèhuì/ - xã hội
主义
/zhǔyì/ - chủ nghĩa
社会主义
/shèhuì zhǔyì/ - chủ nghĩa xã hội