XieHanzi Logo

社交

shè*jiāo
-giao tiếp xã hội

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thần)

7 nét

Bộ: (mái nhà)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 社: Chữ này kết hợp bộ '礻' (thần) với phần còn lại biểu thị ý nghĩa về yếu tố liên quan đến xã hội hoặc cộng đồng.
  • 交: Chữ này kết hợp bộ '亠' (mái nhà) với phần còn lại, thể hiện sự giao thoa, kết nối giữa con người.

Nghĩa tổng thể: '社交' liên quan đến sự kết nối, giao tiếp trong xã hội.

Từ ghép thông dụng

社交媒体

/shèjiāo méitǐ/ - mạng xã hội

社交技能

/shèjiāo jìnéng/ - kỹ năng giao tiếp xã hội

社交活动

/shèjiāo huódòng/ - hoạt động xã hội