礼拜天
lǐ*bài*tiān
-Chủ nhậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
礼
Bộ: 礻 (thần)
5 nét
拜
Bộ: 手 (tay)
9 nét
天
Bộ: 大 (lớn)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 礼: Kết hợp của bộ '礻' (thần) và '乚', thể hiện sự cung kính trong nghi lễ.
- 拜: Kết hợp của bộ '手' (tay) và '卩', mô tả hành động cúi chào bằng tay.
- 天: Kết hợp của '一' và '大', biểu tượng cho bầu trời bao la trên đầu.
→ 礼拜天 có nghĩa là ngày chủ nhật, thường là ngày nghỉ ngơi và đi lễ.
Từ ghép thông dụng
礼物
/lǐwù/ - quà tặng
拜访
/bàifǎng/ - thăm hỏi
天气
/tiānqì/ - thời tiết