礼堂
lǐ*táng
-hội trườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
礼
Bộ: 礻 (thần)
5 nét
堂
Bộ: 土 (đất)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 礼 (lễ) bao gồm bộ 礻 (thần) và chữ 乚 (nhỏ), chỉ sự kết hợp của thần linh và lòng thành kính.
- Chữ 堂 (đường) có bộ 土 (đất) bên dưới, phía trên là chữ 尚 (thượng), chỉ một nơi cao quý và rộng lớn xây trên mặt đất.
→ 礼堂 (lễ đường) là nơi tổ chức các nghi lễ trang trọng.
Từ ghép thông dụng
礼物
/lǐwù/ - quà tặng
婚礼
/hūnlǐ/ - lễ cưới
课堂
/kètáng/ - lớp học