XieHanzi Logo

磨难

mó*nàn
-khó khăn, đau khổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đá)

16 nét

Bộ: (chim đuôi ngắn)

18 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '磨' bao gồm bộ '石' (đá) và bộ '麻' (cây gai dầu). Bộ '石' chỉ ý nghĩa liên quan đến việc mài, giũa.
  • Chữ '难' gồm bộ '隹' (chim đuôi ngắn) và bộ '又' (lại nữa), biểu hiện sự khó khăn và phức tạp.

Kết hợp lại, '磨难' mang ý nghĩa là những khó khăn và thử thách cần vượt qua.

Từ ghép thông dụng

磨练

/mó liàn/ - rèn luyện

磨损

/mó sǔn/ - hao mòn

困难

/kùn nán/ - khó khăn