磅
bàng
-paoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
磅
Bộ: 石 (đá)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '石' ám chỉ ý nghĩa liên quan đến đá, cân nặng.
- Phần bên phải '旁' có nghĩa là cạnh, bên cạnh, gợi nhớ đến việc đo đạc, cân đo.
→ 磅 có nghĩa là 'cân, đơn vị đo lường'.
Từ ghép thông dụng
磅秤
/bàngchèng/ - cân (dụng cụ đo khối lượng)
磅礴
/pángbó/ - mênh mông, bao la
英磅
/yīngbàng/ - bảng Anh (đơn vị tiền tệ)