碰见
pèng*jiàn
-gặp bất ngờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
碰
Bộ: 石 (đá)
13 nét
见
Bộ: 见 (nhìn thấy)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 碰: Bao gồm bộ '石' (đá) và phần âm '並'. Liên quan đến việc va chạm hoặc tiếp xúc, thường là va chạm với vật cứng như đá.
- 见: Bộ '见' chỉ hành động nhìn thấy hoặc gặp gỡ. Đơn giản, thể hiện rõ ràng ý nghĩa của việc gặp mặt.
→ 碰见: Kết hợp giữa sự va chạm và việc nhìn thấy, có nghĩa là tình cờ gặp ai đó hoặc điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
碰到
/pèngdào/ - gặp phải
碰撞
/pèngzhuàng/ - va chạm
见面
/jiànmiàn/ - gặp mặt