碰撞
pèng*zhuàng
-va chạmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
碰
Bộ: 石 (đá)
13 nét
撞
Bộ: 手 (tay)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '碰' có bộ '石' (đá) kết hợp với phần âm '並' (bính), gợi ý sự va chạm mạnh mẽ như đá.
- Chữ '撞' có bộ '手' (tay) kết hợp với phần âm '童' (đồng), gợi ý hành động va chạm bằng tay hoặc cụ thể hơn là một sự va chạm mạnh.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến hành động va chạm hoặc đụng chạm.
Từ ghép thông dụng
碰到
/pèng dào/ - gặp phải
碰头
/pèng tóu/ - họp mặt, gặp mặt
撞车
/zhuàng chē/ - tai nạn xe, đâm xe