碰巧
pèng*qiǎo
-tình cờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
碰
Bộ: 石 (đá)
13 nét
巧
Bộ: 工 (công việc)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '碰' có bộ '石' (đá) và phần còn lại liên quan đến hành động va chạm.
- Chữ '巧' có bộ '工' (công việc) và phần còn lại biểu thị sự khéo léo, tài năng.
→ '碰巧' có nghĩa là tình cờ, ngẫu nhiên, diễn tả sự việc xảy ra không dự định trước.
Từ ghép thông dụng
碰撞
/pèngzhuàng/ - va chạm
巧合
/qiǎohé/ - trùng hợp
碰见
/pèngjiàn/ - gặp gỡ tình cờ