碰
pèng
-chạm vào, va chạmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
碰
Bộ: 石 (đá)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '碰' bao gồm bộ '石' (đá), biểu thị sự cứng rắn, va chạm, và bộ '並' (tịnh) có nghĩa là cùng nhau, kết hợp.
- Kết hợp hai bộ này, '碰' có nghĩa là sự va chạm mạnh như đá, thường là một hành động xảy ra khi hai vật thể chạm nhau hoặc đụng độ.
→ Chữ '碰' mang ý nghĩa va chạm, gặp phải.
Từ ghép thông dụng
碰撞
/pèngzhuàng/ - va chạm, đụng độ
碰到
/pèngdào/ - gặp phải, đụng phải
碰巧
/pèngqiǎo/ - tình cờ, ngẫu nhiên