碧绿
bì*lǜ
-xanh thẫmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
碧
Bộ: 石 (đá)
14 nét
绿
Bộ: 糸 (sợi)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '碧' có bộ '石' (đá) ở phía dưới, và phần trên có chữ '白' (trắng) và '王' (vua). Hình ảnh của đá quý màu xanh.
- Chữ '绿' có bộ '糸' (sợi) chỉ ý nghĩa của màu sắc hoặc vật liệu, ghép với phần '录' (ghi, thu) tạo thành ý nghĩa của màu xanh.
→ Từ '碧绿' có nghĩa là xanh ngọc bích, một màu xanh rất đẹp và thuần khiết.
Từ ghép thông dụng
碧空
/bìkōng/ - bầu trời xanh trong
碧玉
/bìyù/ - ngọc bích
绿草
/lǜcǎo/ - cỏ xanh