碑
bēi
-bia đáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
碑
Bộ: 石 (đá)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '碑' bao gồm bộ '石' (đá) bên trái và bộ '卑' bên phải.
- Bộ '石' gợi nhớ đến vật liệu đá, thường được dùng để làm bia mộ hoặc bia ký.
- Bộ '卑' có nghĩa là thấp hèn, nhưng trong trường hợp này chỉ là một phần cấu tạo chữ, không mang nghĩa.
→ Chữ '碑' mang nghĩa là bia mộ hoặc bia ký làm bằng đá.
Từ ghép thông dụng
碑文
/bēiwén/ - văn bia
墓碑
/mùbēi/ - bia mộ
纪念碑
/jìniànbēi/ - đài kỷ niệm