XieHanzi Logo

suì
-vỡ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đá)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '碎' có bộ '石' (đá) biểu thị ý nghĩa liên quan đến đá hoặc các vật thể cứng.
  • Phần còn lại '卒' thường chỉ sự kết thúc hoặc phân tán.
  • Kết hợp lại, '碎' mang ý nghĩa phân tán hoặc vỡ ra từng mảnh nhỏ, giống như một vật cứng bị phá vỡ.

nghĩa là vỡ vụn, phân tán

Từ ghép thông dụng

破碎

/pò suì/ - vỡ nát

粉碎

/fěn suì/ - nghiền nát

碎片

/suì piàn/ - mảnh vỡ