XieHanzi Logo

碍事

ài*shì
-làm phiền, cản trở

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đá)

13 nét

Bộ: (một nét móc)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '碍' có bộ '石', biểu thị ý nghĩa liên quan đến đá, chướng ngại.
  • Chữ '事' có bộ '亅', thường liên quan đến công việc hoặc sự việc.

Chữ '碍事' có nghĩa là gây trở ngại, cản trở công việc.

Từ ghép thông dụng

障碍

/zhàng'ài/ - trở ngại, chướng ngại

碍手碍脚

/ài shǒu ài jiǎo/ - vướng víu, cản trở

妨碍

/fáng'ài/ - cản trở, gây trở ngại