确立
què*lì
-thiết lậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
确
Bộ: 石 (đá)
12 nét
立
Bộ: 立 (đứng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 确 bao gồm bộ 石 (đá) chỉ vật liệu, cứng cáp, và bộ 角 (góc) gợi ý sự chính xác, đúng đắn.
- Chữ 立 biểu thị trạng thái đứng hoặc dựng lên, thể hiện sự khởi đầu, thành lập.
→ 确立 có nghĩa là thiết lập hoặc xác nhận một cách chính xác và rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
确立
/quèlì/ - thiết lập
确实
/quèshí/ - thực sự
确认
/quèrèn/ - xác nhận