确信
què*xìn
-chắc chắnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
确
Bộ: 石 (đá)
12 nét
信
Bộ: 人 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '确' bao gồm bộ '石' (đá) và phần bên phải chỉ âm. Liên tưởng đến việc xác nhận chắc chắn như đá.
- Chữ '信' kết hợp giữa bộ '人' (người) và phần còn lại chỉ âm, thể hiện sự tin tưởng giữa người với người.
→ 确信 có nghĩa là xác nhận chắc chắn, tin chắc vào điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
确定
/quèdìng/ - xác định
信任
/xìnrèn/ - tín nhiệm, tin tưởng
相信
/xiāngxìn/ - tin tưởng