硬件
yìng*jiàn
-phần cứngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
硬
Bộ: 石 (đá)
12 nét
件
Bộ: 亻 (người đứng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 硬: Ký tự này bao gồm bộ '石' (đá) và phần âm '更'. Bộ '石' chỉ vật chất cứng, liên quan đến sức mạnh và độ bền.
- 件: Ký tự này bao gồm bộ '亻' (người đứng) và phần âm '牛'. Bộ '亻' chỉ liên quan đến con người hoặc một số đối tượng.
→ 硬 có nghĩa là cứng rắn, mạnh mẽ; 件 thường chỉ một vật hoặc món đồ. '硬件' có nghĩa là phần cứng, dùng để chỉ các bộ phận vật lý của máy tính hoặc thiết bị.
Từ ghép thông dụng
硬件
/yìngjiàn/ - phần cứng
坚硬
/jiānyìng/ - cứng rắn
文件
/wénjiàn/ - tài liệu