硕果
shuò*guǒ
-thành tựu lớnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
硕
Bộ: 石 (đá)
14 nét
果
Bộ: 木 (cây)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '硕' kết hợp giữa bộ '石' (đá, chỉ vật thể nặng) và phần âm '页' (liên quan đến trang sách). Điều này gợi ý về sự lớn lao và rắn chắc.
- Chữ '果' gồm bộ '木' (cây) và phần '田' (ruộng), ám chỉ trái cây được trồng trên cây.
→ Từ '硕果' mang ý nghĩa thành tựu lớn lao, thành quả.
Từ ghép thông dụng
硕果
/shuòguǒ/ - thành tựu lớn, thành quả
硕士
/shuòshì/ - thạc sĩ
硕大
/shuòdà/ - cực lớn, khổng lồ