破裂
pò*liè
-vỡThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
破
Bộ: 石 (đá)
10 nét
裂
Bộ: 衣 (áo)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '破' có bộ '石' (đá) chỉ liên quan đến việc đập vỡ, phá hủy. Kết hợp với phần '皮' (da) gợi ý hành động phá vỡ bên ngoài.
- Chữ '裂' có bộ '衣' (áo) chỉ sự xé rách, tách ra, kết hợp với phần '列' (xếp hàng) cho thấy sự phân chia, cắt rời.
→ Tổng thể, '破裂' có nghĩa là sự phá vỡ, nứt ra hoặc rách.
Từ ghép thông dụng
破裂
/pòliè/ - vỡ nát, rạn nứt
破坏
/pòhuài/ - phá hoại
裂缝
/lièfèng/ - khe nứt