破例
pò*lì
-phá vỡ quy tắc, làm ngoại lệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
破
Bộ: 石 (đá)
10 nét
例
Bộ: 人 (người)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 破: Chữ '破' có bộ '石' (đá) chỉ ý nghĩa liên quan đến cứng rắn, bị vỡ hay phá vỡ.
- 例: Chữ '例' có bộ '人' (người) chỉ ý nghĩa liên quan đến con người, hành động hoặc tình huống.
→ Kết hợp lại, '破例' có nghĩa là phá lệ, tức làm điều gì đó khác thường, không theo quy tắc thông thường.
Từ ghép thông dụng
破坏
/pòhuài/ - phá hoại
破产
/pòchǎn/ - phá sản
例子
/lìzi/ - ví dụ