XieHanzi Logo

-vỡ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bên trái là bộ '石' (đá), biểu thị ý nghĩa liên quan đến vật chất cứng, rắn chắc.
  • Bên phải là bộ '皮' (da), biểu thị âm đọc và gợi ý hình ảnh của việc phá vỡ một thứ gì đó như lớp vỏ ngoài hay bề mặt.

Nhìn chung, '破' có nghĩa là phá vỡ, làm vỡ.

Từ ghép thông dụng

破坏

/pòhuài/ - phá hoại

破裂

/pòliè/ - vỡ, nứt

破产

/pòchǎn/ - phá sản