研究
yán*jiū
-nghiên cứuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
研
Bộ: 石 (đá)
9 nét
究
Bộ: 穴 (hang)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '研' gồm bộ '石' (đá) và phần '开' (khai, mở). Điều này gợi ý đến việc mài dũa, nghiên cứu kỹ lưỡng như mài đá.
- Chữ '究' bắt đầu với bộ '穴' (hang) và phần bên dưới giống chữ '九' (chín). Điều này có thể hiểu là khám phá sâu vào trong, giống như đi vào hang tối để tìm hiểu.
→ Nghiên cứu sâu sắc, tỉ mỉ.
Từ ghép thông dụng
研究
/yánjiū/ - nghiên cứu
研究生
/yánjiūshēng/ - học viên nghiên cứu sinh
研究所
/yánjiūsuǒ/ - viện nghiên cứu