XieHanzi Logo

矿藏

kuàng*cáng
-tài nguyên khoáng sản

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đá)

8 nét

Bộ: (cỏ)

17 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 矿: Bên trái là bộ '石' (đá), gợi ý đến các vật chất từ dưới lòng đất; bên phải là '广', có thể liên tưởng đến một nơi rộng lớn.
  • 藏: Trên cùng là bộ '艹' (cỏ), dưới là '臧' có nghĩa là chứa, ẩn giấu.

矿藏: Chỉ các tài nguyên, khoáng sản được ẩn giấu dưới lòng đất.

Từ ghép thông dụng

矿石

/kuàngshí/ - quặng

矿山

/kuàngshān/ - mỏ

矿工

/kuànggōng/ - công nhân mỏ