XieHanzi Logo

石油

shí*yóu
-dầu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đá)

5 nét

Bộ: (nước)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 石 là chữ tượng hình, mô tả hình dạng của đá.
  • 油 có bộ thủy 氵 chỉ ý nghĩa liên quan đến chất lỏng, kết hợp với 由 biểu thị sự liên kết với dầu.

石油 có nghĩa là dầu mỏ, thường được hiểu là dầu từ đá.

Từ ghép thông dụng

石油

/shíyóu/ - dầu mỏ

石油公司

/shíyóu gōngsī/ - công ty dầu khí

石油价格

/shíyóu jiàgé/ - giá dầu mỏ