短缺
duǎn*quē
-thiếu hụtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
短
Bộ: 矢 (mũi tên)
12 nét
缺
Bộ: 缶 (đồ sành)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 短: Kết hợp giữa bộ '矢' (mũi tên) và bộ '豆' (đậu), chỉ sự ngắn gọn như mũi tên.
- 缺: Kết hợp giữa bộ '缶' (đồ sành) và phần bên phải chỉ âm thanh, tạo ra ý nghĩa về sự thiếu hụt.
→ 短缺: Chỉ sự thiếu hụt hoặc thiếu thốn.
Từ ghép thông dụng
短期
/duǎnqī/ - ngắn hạn
缺乏
/quēfá/ - thiếu hụt
短暂
/duǎnzàn/ - ngắn ngủi