知足常乐
zhī zú cháng lè
-biết đủ thường vuiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
知
Bộ: 矢 (mũi tên)
8 nét
足
Bộ: 足 (chân)
7 nét
常
Bộ: 巾 (khăn)
11 nét
乐
Bộ: 丿 (nét phẩy)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 知: Bao gồm bộ '矢' (mũi tên) và bộ '口' (miệng), thể hiện ý nghĩa của việc phát biểu hay biết về điều gì đó.
- 足: Biểu thị hình ảnh của một bàn chân, ngụ ý sự đầy đủ và hoàn thiện.
- 常: Kết hợp từ '巾' (khăn) và các yếu tố khác, thường được hiểu là thường xuyên hoặc bình thường.
- 乐: Kết hợp giữa '丿' và '小' (nhỏ), thường mang ý nghĩa niềm vui, sự vui vẻ.
→ Biết đủ thì thường vui vẻ: một lối sống biết hài lòng với những gì mình có sẽ mang lại niềm vui thường xuyên.
Từ ghép thông dụng
知识
/zhīshì/ - tri thức
满足
/mǎnzú/ - hài lòng
乐观
/lèguān/ - lạc quan