知足
zhī*zú
-biết đủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
知
Bộ: 矢 (mũi tên)
8 nét
足
Bộ: 足 (chân)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 知: Có bộ '矢' nghĩa là mũi tên, ghép với phần âm '口', thể hiện việc dùng lời nói để truyền đạt kiến thức.
- 足: Hình ảnh của một cái chân, biểu thị khả năng đi lại và sự đầy đủ.
→ Ý nghĩa tổng thể là sự hài lòng với những gì mình có.
Từ ghép thông dụng
知识
/zhīshì/ - tri thức
知道
/zhīdào/ - biết
满足
/mǎnzú/ - thỏa mãn